| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STN-00042
| NGUYỄN HOÀNG SƠN | Bức tranh của bé hằng | KĐ | H. | 2003 | ĐV11 | 1200 |
| 2 |
STN-00043
| NGUYỄN HOÀNG SƠN | Bức tranh của bé hằng | KĐ | H. | 2003 | ĐV11 | 1200 |
| 3 |
STN-00050
| ĐỒNG DAO THÁI | Vào vào, ra ra | KĐ | H. | 1999 | ĐV11 | 1400 |
| 4 |
STN-00055
| PHẠM ĐỨC | Kể chuyện biên giới | KĐ | H. | 1999 | ĐV11 | 2800 |
| 5 |
STN-00056
| PHẠM ĐỨC | Kể chuyện biên giới | KĐ | H. | 1999 | ĐV11 | 2800 |
| 6 |
STN-00057
| PHẠM ĐỨC | Kể chuyện biên giới | KĐ | H. | 1999 | ĐV11 | 2800 |
| 7 |
STN-00006
| BÙI NHỊ LÊ | Con rắn thần | KĐ | H. | 2003 | ĐV13 | 1900 |
| 8 |
STN-00007
| BÙI NHỊ LÊ | Con rắn thần | KĐ | H. | 2003 | ĐV13 | 1900 |
| 9 |
STN-00008
| BÙI NHỊ LÊ | Con rắn thần | KĐ | H. | 2003 | ĐV13 | 1900 |
| 10 |
STN-00063
| NGUYỄN HỮU LẬP | Chú ốc đảo xa | KĐ | H. | 2000 | ĐV11 | 1900 |
|
|