| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 2 | Toán tuổi thơ 137 T03 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 3 | Văn học tuổi tre so 3 | Nhiều tác giả | 5 |
| 4 | Văn học tuổi tre so so 7+8+9 | Nhiều tác giả | 5 |
| 5 | Tạp chí KHGD số 86 T11 | Nguyễn Hữu Châu | 3 |
| 6 | Dạy và học ngày nayT1 | Nguyễn Như Ý | 3 |
| 7 | Thế giới trong ta CĐ 416 T1 | Phạm Tất Đông | 3 |
| 8 | Giáo dục tiểu học T53 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 9 | Sách GD và TVTH TIII-Số 15 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 10 | Sách GD và TVTH TII-Số 14 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 11 | Sách GD và TVTH TI-Số 13 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 12 | Sách GD và TVTH TIV-Số 16 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 13 | Tạp chí GD 300 kỳ2T12 | Nguyễn Gia Cầu | 2 |
| 14 | Thế giới trong ta CĐ 123 -T9 | Phạm Tất Dong | 2 |
| 15 | Dạy và học ngày nayT12 | Nguyễn Như Ý | 1 |
| 16 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 1 |
| 17 | Văn Nghệ HD-64 T8 | Nhiều tác giả | 1 |
| 18 | Thế giới trong ta CĐ 119-T3 | Phạm Tất Dong | 1 |
| 19 | Tạp chí GD 301 kỳ T1 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
| 20 | Tạp chí GD 302 kỳ2 T1 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
| 21 | Tạp chí KHGD số 61 T10 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 22 | Tạp chí KHGD số 67 T4 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 23 | Tạp chí KHGD số 73 T10 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 24 | Tạp chí KHGD số 74 T11 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 25 | Tạp chí KHGD số 75T12 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 26 | Tạp chí KHGD số 79T4 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 27 | Tạp chí KHGD số 80T5 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 28 | Tạp chí KHGD số 81T6 | Nguyễn Hữu Châu | 1 |
| 29 | Quản ly Giáo dục Số 8 T1 | Nguyễn Công Giáp | 1 |
| 30 | Tạp chí GD 297 kỳ1T11 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
| 31 | Tạp chí GD 298 kỳ2T12 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
| 32 | Tạp chí GD 299 kỳ1 T12 | Nguyễn Gia Cầu | 1 |
| 33 | Sách GD và TVTH TII-Số 18 | Ngô Trần Ái | 1 |
| 34 | TBGD số 15-T11 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 35 | TBGD số 34-T6 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 36 | TBGD số 38-T10 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 37 | TBGD số 39-T11 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 38 | TBGD số 40-T12 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 39 | TBGD số 70-T6 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 40 | TBGD số 76-T12 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 41 | TBGD số 81-T5 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 42 | TBGD số 82-T6 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 43 | TBGD số 83-T7 | Trần Chí Đáo | 1 |
| 44 | bao TNTP so 107-06.07 | vu Quang Vinh | 1 |
| 45 | học trò cười số 123 - T4 | vũ Quang Vinh | 1 |
| 46 | Học trò cười số so DB cuoi thang4 | vũ Quang Vinh | 1 |
| 47 | Thiếu niên tiền phong số 28 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 48 | Thiếu niên tiền phong số 30 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 49 | Thiếu niên tiền phong số 35 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 50 | Thiếu niên tiền phong số 37 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 51 | Thiếu niên tiền phong số 38 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 52 | Thiếu niên tiền phong số 39 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 53 | Thiếu niên tiền phong số 40 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 54 | Thiếu niên tiền phong số 41 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 55 | Thiếu niên tiền phong số 42 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 56 | Thiếu niên tiền phong số 43 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 57 | Thiếu niên tiền phong số 45 | Vũ Quang Vinh | 1 |
| 58 | Toán tuổi thơ | Bộ GDvà ĐT | 1 |
| 59 | Thế Giới mới số 1 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 60 | Thế Giới mới số 2 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 61 | Thế Giới mới số 3 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 62 | Thế Giới mới số 4 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 63 | Thế Giới mới số 42 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 64 | Thế Giới mới số 43 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 65 | Thế Giới mới số 44 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 66 | Thế Giới mới số 45 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 67 | Thế Giới mới số 46 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 68 | Thế Giới mới số 47 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 69 | Thế Giới mới số 48 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 70 | Thế Giới mới số 49 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 71 | Thế Giới mới số 5 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 72 | Thế Giới mới số 50 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 73 | Thế Giới mới số 51 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 74 | Thế Giới mới số 836 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 75 | Thế Giới mới số 937-T6 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 76 | Thế Giới mới số 955-T12 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 77 | Thế Giới mới số 982-T04 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 78 | Thế Giới mới số 983-T05 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 79 | Thế Giới mới số 984-T05 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 80 | Thế Giới mới số 985-T05 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 81 | Thế Giới mới số 986-T05 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 82 | Thế Giới mới số 987-T06 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 83 | Thế Giới mới số 988-T06 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 84 | Thế Giới mới số 989-T06 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 85 | Thế Giới mới số 990-T06 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 86 | Thế Giới mới số 991-T07 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 87 | Thế Giới mới số 992-T07 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |
| 88 | Thế Giới mới số 993-T07 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 1 |